ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gyroscopic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gyroscopic


gyroscopic /'gaiərəs'kɔpik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hồi chuyển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…