EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
habergeon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
habergeon
habergeon /'hæbədʤən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) áo giáp không tay
← Xem thêm từ haberdashery
Xem thêm từ Haberler, Gottfried →
Từ vựng liên quan
ab
be
berg
eon
er
erg
h
ha
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…