ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ habitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng habitation


habitation /,hæbi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ở, sự cư trú
fit for habitation → có thể ở được
  nhà ở, nơi cứ trú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…