EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
habitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
habitation
habitation /,hæbi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ở, sự cư trú
fit for habitation
→ có thể ở được
nhà ở, nơi cứ trú
← Xem thêm từ habitat
Xem thêm từ habitations →
Từ vựng liên quan
ab
at
bi
bit
h
ha
habit
habitat
ion
it
ita
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…