ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haciendas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haciendas


hacienda /,hæsi'endə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, Nam mỹ
  ấp, trại, đồn điền
  xưởng máy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…