EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haemangioma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haemangioma
haemangioma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
u mỡ
← Xem thêm từ haemal
Xem thêm từ haematic →
Từ vựng liên quan
an
angioma
em
EMA
gi
h
ha
haem
iom
ma
man
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…