EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haemophiliacs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haemophiliacs
haemophiliac
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu
← Xem thêm từ haemophiliac
Xem thêm từ haemoptyses →
Từ vựng liên quan
ac
em
h
ha
haem
haemophilia
haemophiliac
hi
iac
ilia
iliac
li
mo
mop
op
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…