ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haemophiliacs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haemophiliacs


haemophiliac

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…