ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haemostat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haemostat


haemostat /'hi:məstæt/ (hemostat) /'hi:məstæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) kẹp (để) cầm máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…