EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hagemonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hagemonic
hagemonic /,hi:gi'mɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bá chủ, lânh đạo
← Xem thêm từ hagbut
Xem thêm từ hagfish →
Từ vựng liên quan
age
em
gem
h
ha
hag
ic
mo
mon
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…