ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hair-do

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hair-do


hair-do /'heədu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kiểu tóc
  sự làm đầu (phụ nữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…