EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hair-dryer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hair-dryer
hair-dryer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy sấy tóc
← Xem thêm từ hair-do
Xem thêm từ hair-dye →
Từ vựng liên quan
ai
air
dry
dryer
er
h
ha
hair
rye
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…