ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hale


hale /heil/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
to be hale and hearty → còn khoẻ mạnh tráng kiện

ngoại động từ


  kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hale somebody to prison → lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…