EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hale
hale /heil/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)
to be hale and hearty
→ còn khoẻ mạnh tráng kiện
ngoại động từ
kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to hale somebody to prison
→ lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục
← Xem thêm từ halcyon
Xem thêm từ haled →
Từ vựng liên quan
ale
h
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…