EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halcyon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halcyon
halcyon /'hælsiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) chim thanh bình
(động vật học) chim trả
tính từ
thanh bình, êm ả
halcyon days
→ những ngày thanh bình
← Xem thêm từ halbert
Xem thêm từ hale →
Từ vựng liên quan
alcyon
h
ha
on
yon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…