EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halbert
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halbert
halbert /'hælbə:d/ (halbert) /'hælbə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) kích (một thứ vũ khí xưa)
← Xem thêm từ halberds
Xem thêm từ halcyon →
Từ vựng liên quan
alb
albert
be
er
h
ha
lb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…