ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ halloo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng halloo


halloo /hə'lu:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  hú, hú xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)

động từ


  hú, hú xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)
  xuỵt gọi (chó săn)
don't haloo untill you are out of the wood
  (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…