ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hallow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hallow


hallow /hə'lou /

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (như) halloo[hæ'lou]

ngoại động từ


  thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
hallowed ground → đất thánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…