EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hallstatt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hallstatt
hallstatt
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng hallstadt
thuộc giai đoạn đầu của thời đại đồ sắt ở châu Âu; giai đoạn Hanxtat
← Xem thêm từ halls
Xem thêm từ halluces →
Từ vựng liên quan
all
at
h
ha
hall
halls
lst
st
sta
ta
tat
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…