ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hallucinatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hallucinatory


hallucinatory /hə'lu:sinətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác
  gợi ảo giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…