EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hallucinogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hallucinogenic
hallucinogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gây ảo giác
← Xem thêm từ hallucinogen
Xem thêm từ hallucinogens →
Từ vựng liên quan
all
ci
en
gen
h
ha
hall
hallucinogen
ic
in
ni
no
nog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…