EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halothane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halothane
halothane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một loại thuốc gây mê
← Xem thêm từ halos
Xem thêm từ halt →
Từ vựng liên quan
an
h
ha
halo
han
lo
lot
loth
ot
than
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…