EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-me-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-me-down
hand-me-down /'hændmi'daun/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
may sãn rẻ tiền (quần áo)
mặc thừa, mặc lại (quần áo)
danh từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
quần áo may sãn rẻ tiền
quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại
← Xem thêm từ hand-made
Xem thêm từ hand-me-own →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
do
dow
down
h
ha
han
hand
me
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…