ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hand-me-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hand-me-down


hand-me-down /'hændmi'daun/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  may sãn rẻ tiền (quần áo)
  mặc thừa, mặc lại (quần áo)

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  quần áo may sãn rẻ tiền
  quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…