ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hand-organ

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hand-organ


hand-organ /'hænd,ɔ:gən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) đàn hộp quay tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…