ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hand-operated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hand-operated


hand-operated

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được điều khiển bằng tay
is this tool hand operated or power driven? →dụng cụ này được điều khiển bằng tay hay bằng điện?

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…