EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-mill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-mill
hand-mill /'hændmil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...)
← Xem thêm từ hand-me-own
Xem thêm từ hand-operated →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
ill
mi
mil
mill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…