EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-picked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-picked
hand-picked /'hændpikt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
được chọn lọc kỹ lưỡng
hand picked jury
→ ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng
← Xem thêm từ hand-organ
Xem thêm từ hand-to-hand →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
ic
ked
pi
pic
pick
picked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…