ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hand-picked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hand-picked


hand-picked /'hændpikt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
  được chọn lọc kỹ lưỡng
hand picked jury → ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…