ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hand-to-hand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hand-to-hand


hand-to-hand /'hændtə'hænd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sát nhau, giáp lá cà
a hand to hand battle → một trận đánh giáp lá cà
* phó từ
  sát nhau, giáp lá cà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…