EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-to-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-to-hand
hand-to-hand /'hændtə'hænd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sát nhau, giáp lá cà
a hand to hand battle
→ một trận đánh giáp lá cà
* phó từ
sát nhau, giáp lá cà
← Xem thêm từ hand-picked
Xem thêm từ hand-to-mouth →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…