EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-to-mouth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-to-mouth
hand-to-mouth /'hændtə'mauθ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy
a hand to mouth existence
→ cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy
← Xem thêm từ hand-to-hand
Xem thêm từ handbag →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
mo
mouth
ou
out
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…