ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hand-to-mouth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hand-to-mouth


hand-to-mouth /'hændtə'mauθ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy
a hand to mouth existence → cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…