ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handbag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handbag


handbag /'hændbæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)

Các câu ví dụ:

1. He noticed Anastazja Barbara Szagajdenko, the Polish woman, entering her place, her handbag still inside her bicycle basket.


2. Thach Thanh Truyen is captured on camera snatching a handbag from a Vietnamese Singaporean woman in downtown Saigon on February 3.


Xem tất cả câu ví dụ về handbag /'hændbæg/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…