Câu ví dụ:
He noticed Anastazja Barbara Szagajdenko, the Polish woman, entering her place, her handbag still inside her bicycle basket.
Nghĩa của câu:woman
Ý nghĩa
@woman /'wumən/
* danh từ, số nhiều women
- đàn bà, phụ nữ
=a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng
=a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt
- giới đàn bà, nữ giới
=woman's right+ nữ quyền
- kẻ nhu nhược (như đàn bà)
- tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính
=something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
- (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)
- (định ngữ) nữ, đàn bà, gái
=a woman artist+ một nữ nghệ sĩ
=a woman friend+ một bạn gái
!to make an honest woman of someone
- (xem) honest
!tied to woman's apron-strings
- bị đàn bà xỏ mũi
!woman's wit
- linh tính, sự khôn ngoan
!a woman with a past
- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng