EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handbasin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handbasin
handbasin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chậu rửa (ở phòng tắm)
← Xem thêm từ handballs
Xem thêm từ handbell →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ba
basin
h
ha
han
hand
in
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…