EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handclaps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handclaps
handclap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự vỗ tay, tiếng vỗ tay
← Xem thêm từ handclap
Xem thêm từ handcraft →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
clap
claps
dc
h
ha
han
hand
handclap
la
lap
laps
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…