ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handlers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handlers


handler /'hændlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người điều khiển, người xử dụng (máy...)
  người huấn luyện võ sĩ quyền Anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…