ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handles


handle /'hændl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cán, tay cầm, móc quai
to carry a bucket by the handle → xách thùng ở quai
  (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được
to give a handle to one's enemy → làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng
  chức tước, danh hiệu
to have a handle to one's name → có chức tước
'expamle'>to fly off the handle
  (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng
handle off the face
 (đùa cợt) cái mũi
up to the handle
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
=to enjoy something up to the handle → hết sức vui thích về cái gì

ngoại động từ


  cầm, sờ mó
  vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)
to handle a machine → điều khiển máy
  đối xử, đối đãi
to handle someone roughly → đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai
  luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề)
  quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
  (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)

@handle
  cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại

Các câu ví dụ:

1. WhatsApp parent Facebook has pledged to change how it handles private data to comply with the forthcoming law change.

Nghĩa của câu:

Công ty mẹ của WhatsApp, Facebook đã cam kết sẽ thay đổi cách xử lý dữ liệu cá nhân để tuân thủ sự thay đổi luật sắp tới.


2. Sumitomo operates three industrial parks near Hanoi and owns a logistics company in the country, while Gemadept operates six ports and handles 1.

Nghĩa của câu:

Sumitomo điều hành ba khu công nghiệp gần Hà Nội và sở hữu một công ty logistics trong nước, trong khi Gemadept khai thác sáu cảng và xử lý 1.


3. Sumitomo operates three industrial parks near Hanoi and owns a domestic logistics company, while Gemadept operates six ports and handles 1.


4. Vietnam handles a series of allegations of embezzlement each year.


5. That’s because of a change to how the company handles the cryptographic keys needed to unlock an iCloud account.


Xem tất cả câu ví dụ về handle /'hændl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…