ex. Game, Music, Video, Photography

WhatsApp parent Facebook has pledged to change how it handles private data to comply with the forthcoming law change.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ co. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

WhatsApp parent Facebook has pledged to change how it handles private data to comply with the forthcoming law change.

Nghĩa của câu:

Công ty mẹ của WhatsApp, Facebook đã cam kết sẽ thay đổi cách xử lý dữ liệu cá nhân để tuân thủ sự thay đổi luật sắp tới.

co


Ý nghĩa

@co /kou/
* ((viết tắt) của company) công ty

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…