EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handstand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handstand
handstand
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
← Xem thêm từ handsprings
Xem thêm từ handstands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
hands
st
sta
stand
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…