EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handsprings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handsprings
handspring /'hændspriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhào lộn tung người
to turn handsprings
→ nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
← Xem thêm từ handspring
Xem thêm từ handstand →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
hands
handspring
in
pr
ri
ring
rings
sp
spring
springs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…