ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handsprings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handsprings


handspring /'hændspriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhào lộn tung người
to turn handsprings → nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…