EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hankering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hankering
hankering /hæpniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn
← Xem thêm từ hankered
Xem thêm từ hankers →
Từ vựng liên quan
an
anker
er
erin
h
ha
han
hank
hanker
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…