ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haphazard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haphazard


haphazard /'hæp'hæzəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ
at (by) haphazard → ngẫu nhiên, tình cờ

tính từ

& phó từ
  may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…