EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haphazard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haphazard
haphazard /'hæp'hæzəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ
at (by) haphazard
→ ngẫu nhiên, tình cờ
tính từ
& phó từ
may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ
← Xem thêm từ hap'orth
Xem thêm từ haphazardly →
Từ vựng liên quan
h
ha
hap
hazard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…