EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haply
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haply
haply /'hæpli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ
có thể, có lẽ
← Xem thêm từ haplont
Xem thêm từ happen →
Từ vựng liên quan
apl
h
ha
hap
pl
ply
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…