ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard-hearted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard-hearted


hard-hearted /'hɑ:d'hedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…