EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-line
hard-line
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dứt khoát, kiên quyết, không khoan nhượng
← Xem thêm từ hard-laid
Xem thêm từ hard-liner →
Từ vựng liên quan
h
ha
hard
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…