ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard-liner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard-liner


hard-liner

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người kiên định lập trường, người kiên quyết ủng hộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…