EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard-mouthed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard-mouthed
hard-mouthed /'hɑ:d'mauðd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)
(nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế
← Xem thêm từ hard-liner
Xem thêm từ hard-nosed →
Từ vựng liên quan
h
ha
hard
he
mo
mouth
mouthed
ou
out
the
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…