ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard-mouthed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard-mouthed


hard-mouthed /'hɑ:d'mauðd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)
  (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…