EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liner
liner /'lainə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
← Xem thêm từ linens
Xem thêm từ liners →
Từ vựng liên quan
er
in
l
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…