ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liner


liner /'lainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…