ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hardihood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hardihood


hardihood /'hɑ:dihud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…