EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardmouthed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardmouthed
hardmouthed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc
ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh
← Xem thêm từ hardly
Xem thêm từ hardness →
Từ vựng liên quan
dm
h
ha
hard
he
mo
mouth
mouthed
ou
out
the
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…