EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harelip
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harelip
harelip /'heə'lip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tật sứt môi trên (từ bé)
← Xem thêm từ hared
Xem thêm từ harelipped →
Từ vựng liên quan
are
el
h
ha
hare
li
lip
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…