EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harlot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harlot
harlot /'hɑ:lət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đĩ, gái điếm
nội động từ
làm đĩ
← Xem thêm từ harlequins
Xem thêm từ harlotries →
Từ vựng liên quan
arl
h
ha
harl
lo
lot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…