ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harlequins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harlequins


harlequin /'hɑ:likwin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vai hề (trong các vở tuồng câm)
  (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…