ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harming


harm /hɑ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại
to do somebody harm → làm hại ai
to keep out of harms way → tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
  ý muốn hại người; điều gây tai hại
there's no harm in him → nó không cố ý hại ai
he meant no harm → nó không có ý muốn hại ai

ngoại động từ


  làm hại, gây tai hại, làm tổn hại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…