ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harmotome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harmotome


harmotome

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (khoáng chất) hacmotom

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…